Công việc chuẩn bị cho mỗi chuyến đi luôn là một phần rất quan trọng. Việc nắm được giờ tàu đi, đến, giá vé tàu để sắp xếp công việc, thời gian, chuẩn bị về tài chính để cho chuyến đi thành công luôn là một việc cần quan tâm, chú ý.
BẢNG GIỜ TÀU THỐNG NHẤT 2019
Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn
Tên Ga |
KM |
SE7 |
SE5 |
TN1 |
SE1 |
SE3 |
Hà Nội |
0 |
06:00 |
09:00 |
13:10 |
19:30 |
22:00 |
Giáp Bát |
4 |
|
|
13:26 |
|
|
Phủ Lý |
56 |
07:07 |
10:07 |
14:30 |
20:37 |
23:06 |
Nam Định |
87 |
07:47 |
10:46 |
15:10 |
21:14 |
23:40 |
Ninh Bình |
115 |
08:22 |
11:21 |
15:48 |
21:49 |
00:13 (ngày +1) |
Bỉm Sơn |
141 |
|
11:56 |
16:23 |
|
|
Thanh Hoá |
175 |
09:31 |
12:37 |
17:11 |
22:58 |
01:16 (ngày +1) |
Minh Khôi |
197 |
09:54 |
13:02 |
17:37 |
|
|
Cầu Giát |
250 |
|
|
18:37 |
|
|
Chợ Sy |
279 |
11:21 |
14:24 |
18:58 |
00:54 (ngày +1) |
|
Vinh |
319 |
12:08 |
15:11 |
19:50 |
01:41 (ngày +1) |
03:32 (ngày +1) |
Yên Trung |
340 |
12:35 |
15:38 |
20:20 |
02:07 (ngày +1) |
03:58 (ngày +1) |
Hương Phố |
387 |
13:42 |
16:35 |
21:25 |
03:02 (ngày +1) |
04:55 (ngày +1) |
Đồng Lê |
436 |
14:47 |
17:39 |
22:46 |
|
|
Minh Lễ |
482 |
15:37 |
|
|
|
|
Đồng Hới |
522 |
16:36 |
19:40 |
00:39 (ngày +1) |
05:50 (ngày +1) |
07:40 (ngày +1) |
Đông Hà |
622 |
18:34 |
21:23 |
02:20 (ngày +1) |
07:36 (ngày +1) |
09:18 (ngày +1) |
Huế |
688 |
19:55 |
22:50 |
03:47 (ngày +1) |
08:56 (ngày +1) |
10:35 (ngày +1) |
Lăng Cô |
755 |
|
|
05:27 (ngày +1) |
|
|
Kim Liên |
777 |
|
|
06:37 (ngày +1) |
|
|
Đà Nẵng |
791 |
22:47 |
01:43 (ngày +1) |
07:15 (ngày +1) |
11:41 (ngày +1) |
13:15 (ngày +1) |
Trà Kiệu |
825 |
|
|
08:00 (ngày +1) |
|
|
Phú Cang |
842 |
|
|
08:18 (ngày +1) |
|
|
Tam Kỳ |
865 |
00:08 (ngày +1) |
03:12 (ngày +1) |
08:45 (ngày +1) |
13:23 (ngày +1) |
14:30 (ngày +1) |
Núi Thành |
890 |
|
|
09:15 (ngày +1) |
|
|
Quảng Ngãi |
928 |
01:21 (ngày +1) |
04:21 (ngày +1) |
10:05 (ngày +1) |
14:34 (ngày +1) |
15:35 (ngày +1) |
Đức Phổ |
968 |
|
|
11:06 (ngày +1) |
|
|
Bồng Sơn |
1017 |
|
05:53 (ngày +1) |
11:58 (ngày +1) |
16:07 (ngày +1) |
|
Diêu Trì |
1096 |
04:23 (ngày +1) |
07:25 (ngày +1) |
13:38 (ngày +1) |
17:41 (ngày +1) |
18:36 (ngày +1) |
Tuy Hoà |
1198 |
06:20 (ngày +1) |
09:21 (ngày +1) |
15:33 (ngày +1) |
19:21 (ngày +1) |
20:14 (ngày +1) |
Giã |
1254 |
|
|
16:35 (ngày +1) |
|
|
Ninh Hoà |
1281 |
07:54 (ngày +1) |
|
17:09 (ngày +1) |
|
|
Nha Trang |
1315 |
08:35 (ngày +1) |
11:23 (ngày +1) |
17:55 (ngày +1) |
21:22 (ngày +1) |
22:12 (ngày +1) |
Ngã Ba |
1364 |
|
|
18:52 (ngày +1) |
|
|
Tháp Chàm |
1408 |
10:11 (ngày +1) |
13:17 (ngày +1) |
19:36 (ngày +1) |
22:56 (ngày +1) |
23:45 (ngày +1) |
Sông Mao |
1484 |
|
|
20:55 (ngày +1) |
|
|
Ma Lâm |
1533 |
|
|
21:45 (ngày +1) |
|
|
Bình Thuận |
1551 |
12:39 (ngày +1) |
15:43 (ngày +1) |
22:07 (ngày +1) |
01:18 (ngày +2) |
02:14 (ngày +2) |
Suối Kiết |
1603 |
|
|
23:21 (ngày +1) |
|
|
Long Khánh |
1649 |
14:25 (ngày +1) |
17:29 (ngày +1) |
00:48 (ngày +2) |
|
|
Biên Hòa |
1697 |
15:25 (ngày +1) |
18:31 (ngày +1) |
01:49 (ngày +2) |
03:59 (ngày +2) |
04:42 (ngày +2) |
Dĩ An |
1707 |
15:38 (ngày +1) |
|
02:03 (ngày +2) |
|
|
Sài Gòn |
1726 |
16:08 (ngày +1) |
19:11 (ngày +1) |
02:30 (ngày +2) |
04:39 (ngày +2) |
05:20 (ngày +2) |
Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội
Tên Ga |
KM |
SE8 |
SE6 |
TN2 |
SE2 |
SE4 |
Sài Gòn |
0 |
06:00 |
09:00 |
13:10 |
19:30 |
22:00 |
Dĩ An |
19 |
06:30 |
|
13:40 |
|
|
Biên Hòa |
29 |
06:43 |
09:42 |
13:55 |
20:12 |
22:39 |
Long Khánh |
77 |
07:44 |
10:44 |
15:09 |
|
|
Gia Ray |
95 |
|
|
15:29 |
|
|
Suối Kiết |
123 |
|
|
15:55 |
|
|
Bình Thuận |
175 |
09:30 |
12:36 |
17:04 |
22:55 |
01:15 (ngày +1) |
Ma Lâm |
193 |
|
|
17:25 |
|
|
Sông Mao |
242 |
|
|
18:11 |
|
|
Tháp Chàm |
318 |
11:48 |
14:51 |
19:39 |
01:43 (ngày +1) |
03:24 (ngày +1) |
Ngã Ba |
362 |
|
|
20:25 |
|
|
Nha Trang |
411 |
13:26 |
16:29 |
21:29 |
03:21 (ngày +1) |
05:00 (ngày +1) |
Ninh Hoà |
445 |
14:07 |
|
22:19 |
|
|
Giã |
472 |
|
|
22:48 |
|
|
Tuy Hoà |
528 |
15:30 |
18:29 |
23:52 |
05:21 (ngày +1) |
06:56 (ngày +1) |
Diêu Trì |
630 |
17:29 |
21:17 |
01:50 (ngày +1) |
07:13 (ngày +1) |
08:46 (ngày +1) |
Bồng Sơn |
709 |
18:47 |
22:38 |
03:29 (ngày +1) |
08:34 (ngày +1) |
|
Đức Phổ |
758 |
|
|
04:20 (ngày +1) |
|
|
Quảng Ngãi |
798 |
20:18 |
00:11 (ngày +1) |
05:21 (ngày +1) |
10:07 (ngày +1) |
11:27 (ngày +1) |
Núi Thành |
836 |
|
|
06:05 (ngày +1) |
|
|
Tam Kỳ |
861 |
21:26 |
01:29 (ngày +1) |
06:37 (ngày +1) |
11:15 (ngày +1) |
12:32 (ngày +1) |
Phú Cang |
884 |
|
|
07:03 (ngày +1) |
|
|
Trà Kiệu |
901 |
|
|
07:21 (ngày +1) |
|
|
Đà Nẵng |
935 |
22:59 |
03:02 (ngày +1) |
08:41 (ngày +1) |
12:46 (ngày +1) |
14:13 (ngày +1) |
Kim Liên |
949 |
|
|
09:05 (ngày +1) |
|
|
Lăng Cô |
971 |
|
|
10:16 (ngày +1) |
|
|
Huế |
1038 |
01:36 (ngày +1) |
05:39 (ngày +1) |
12:14 (ngày +1) |
15:31 (ngày +1) |
16:47 (ngày +1) |
Đông Hà |
1104 |
02:53 (ngày +1) |
06:56 (ngày +1) |
13:32 (ngày +1) |
16:48 (ngày +1) |
18:02 (ngày +1) |
Đồng Hới |
1204 |
04:50 (ngày +1) |
09:16 (ngày +1) |
15:35 (ngày +1) |
18:45 (ngày +1) |
19:52 (ngày +1) |
Minh Lễ |
1244 |
05:54 (ngày +1) |
|
|
|
|
Đồng Lê |
1290 |
06:53 (ngày +1) |
10:54 (ngày +1) |
17:42 (ngày +1) |
|
|
Hương Phố |
1339 |
07:58 (ngày +1) |
11:59 (ngày +1) |
18:50 (ngày +1) |
21:23 (ngày +1) |
22:25 (ngày +1) |
Yên Trung |
1386 |
08:55 (ngày +1) |
12:56 (ngày +1) |
19:50 (ngày +1) |
22:20 (ngày +1) |
23:22 (ngày +1) |
Vinh |
1407 |
09:26 (ngày +1) |
13:27 (ngày +1) |
20:33 (ngày +1) |
22:51 (ngày +1) |
23:53 (ngày +1) |
Chợ Sy |
1447 |
10:10 (ngày +1) |
14:21 (ngày +1) |
21:18 (ngày +1) |
23:35 (ngày +1) |
|
Cầu Giát |
1476 |
|
|
21:40 (ngày +1) |
|
|
Minh Khôi |
1529 |
11:29 (ngày +1) |
15:43 (ngày +1) |
22:44 (ngày +1) |
|
|
Thanh Hoá |
1551 |
11:54 (ngày +1) |
16:11 (ngày +1) |
23:36 (ngày +1) |
01:19 (ngày +2) |
02:17 (ngày +2) |
Bỉm Sơn |
1585 |
|
16:52 (ngày +1) |
00:16 (ngày +2) |
|
|
Ninh Bình |
1611 |
13:14 (ngày +1) |
17:27 (ngày +1) |
01:06 (ngày +2) |
02:30 (ngày +2) |
03:21 (ngày +2) |
Nam Định |
1639 |
13:50 (ngày +1) |
18:03 (ngày +1) |
01:43 (ngày +2) |
03:05 (ngày +2) |
03:53 (ngày +2) |
Phủ Lý |
1670 |
14:27 (ngày +1) |
18:40 (ngày +1) |
02:23 (ngày +2) |
03:43 (ngày +2) |
04:27 (ngày +2) |
Hà Nội |
1726 |
15:33 (ngày +1) |
19:58 (ngày +1) |
03:30 (ngày +2) |
04:50 (ngày +2) |
05:30 (ngày +2) |
ĐỂ BIẾT THÔNG TIN GIÁ VÉ TÀU HỎA VUI LÒNG CLICK CHUỘT VÀO ĐÂY.